English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đối tượng
|
| English | Nounstarget |
| Example |
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
Eligibility for admission fee exemption
|
| Vietnamese | nhằm vào |
| English | Verbstarget Verbsaim at |
| Example |
Kẻ xấu nhằm vào trẻ em.
The criminal targeted children.
|
| Vietnamese | đối tượng khách
|
| English | Nounstargeted customer |
| Example |
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
The target customers of this product are students.
|
| Vietnamese | chỉ tiêu |
| English | Nounstarget / indicator |
| Example |
Công ty đặt ra chỉ tiêu doanh thu cao.
The company set high revenue targets.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.