English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thuế
|
| English | Nounstax |
| Vietnamese | tắc-xi
|
| English | Nounstaxi |
| Example |
bắt tắc-xi
get a taxi
|
| Vietnamese | xe ôm
|
| English | Nounsmotor taxi |
| Example |
gọi xe ôm
call a motorcycle taxi
|
| Vietnamese | thuế nhập khẩu
|
| English | Nounsimport tax |
| Example |
chịu thuế nhập khẩu
pay import tax
|
| Vietnamese | thuế thu nhập
|
| English | Nounsincome tax |
| Example |
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
|
| Vietnamese | giảm thuế
|
| English | Verbstax reduction |
| Example |
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
Reduce taxes on sole proprietorships
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.