Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "term" 1 hit

Vietnamese lời
button1
English Nounsterm
Example
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
The book has many technical terms.

Search Results for Synonyms "term" 5hit

Vietnamese kỳ nghỉ dài ngày
button1
English Nounslong-term holiday
Example
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
In Japan, there are about 2-3 long holidays a year.
Vietnamese nhà ga hành khách
button1
English Nounspassenger terminal
Example
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
New passenger terminal begins operation
Vietnamese phí trả trước dài hạn
button1
English Nounslong-term prepaid expense
Vietnamese nợ ngắn hạn
button1
English Nounsshort-term debt
Vietnamese nợ dài hạn
button1
English Nounslong-term debt

Search Results for Phrases "term" 13hit

chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
I broke up with my long-term boyfriend.
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Among all kinds of fruits, I like eating watermelon the most.
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
I cut the watermelon in half.
Trời nóng, tôi thích ăn dưa hấu.
I like eating watermelon when it’s hot.
Cậu bé đó có chí khí lớn.
That boy is determined.
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
New passenger terminal begins operation
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
The book has many technical terms.
Đây là kế hoạch lâu dài.
This is a long-term plan.
Hãy đọc kỹ điều khoản hợp đồng.
Read the contract terms carefully.
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
He chose a long-term stay at the hotel.
Ga này là điểm cuối.
This station is the terminus.
Tôi cần xác định mục tiêu.
I need to determine my goal.
Nhiệm kỳ của hiệu trưởng là 5 năm.
The principal's term is five years.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z