Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thin" 1 hit

Vietnamese mỏng
button1
English Adjectivesthin
Example
Quyển sách này rất mỏng.
This book is very thin.

Search Results for Synonyms "thin" 5hit

Vietnamese được
button1
English Verbsget
Otherlet somebody do something
Example
nhận được kết quả
get results
Vietnamese thưa
button1
English Adjectiveslittle, thin
Example
mật độ dân số khá thưa
population density is very low
Vietnamese nghĩ
button1
English Verbsthink
Example
nghĩ về tương lai
think about the future
Vietnamese được
button1
English Otherlet somebody do something
Example
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
Vietnamese nhé
button1
English Other: use when you confirm something
Example
ngày mai mình đi xem phim nhé?
Are you going to see a movie tomorrow?

Search Results for Phrases "thin" 20hit

không có gì
there is nothing
nghĩ về tương lai
think about the future
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
The room next door is sometimes very noisy
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Does this have anything to do with it?
có điểm chung
have something in common
không ăn được đồ chua
I don't like sour things
tất cả đều là miễn phí
Everything is free
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
không gì quý hơn gia đình
There is nothing more important than family
thỉnh thoảng bị đau lưng
sometimes my back hurts
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
I ate something rich in oil, so I can't digest it easily.
kiểu quần áo đang thịnh hành
popular clothing styles
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
money is not the most important thing
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
I haven't eaten anything since yesterday morning.
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
I have pain in my arm after carrying something heavy.
Anh ta chỉ cười mỉm mà không nói gì.
He just gave a faint smile without saying anything.
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
He packs things tightly into the bag.
Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
He grew very thin after the illness.
Hãy bình tĩnh suy nghĩ.
Think carefully.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z