Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thing" 3 hit

Vietnamese việc
button1
English Nounsthing
Vietnamese điều
button1
English Nounsthing
Example
Đó là một điều quan trọng.
That is an important thing.
Vietnamese thứ
button1
English Nounsthing
Example
Tôi thích những thứ nhỏ bé.
I like small things.

Search Results for Synonyms "thing" 5hit

Vietnamese được
button1
English Verbsget
Otherlet somebody do something
Example
nhận được kết quả
get results
Vietnamese được
button1
English Otherlet somebody do something
Example
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
Vietnamese nhé
button1
English Other: use when you confirm something
Example
ngày mai mình đi xem phim nhé?
Are you going to see a movie tomorrow?
Vietnamese tất cả
button1
English Nounseverything
Example
tất cả đều là miễn phí
Everything is free
Vietnamese không...nào cả
button1
English Nounsnothing
Example
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all

Search Results for Phrases "thing" 20hit

không có gì
there is nothing
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Does this have anything to do with it?
có điểm chung
have something in common
không ăn được đồ chua
I don't like sour things
tất cả đều là miễn phí
Everything is free
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
không gì quý hơn gia đình
There is nothing more important than family
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
I ate something rich in oil, so I can't digest it easily.
kiểu quần áo đang thịnh hành
popular clothing styles
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
money is not the most important thing
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
I haven't eaten anything since yesterday morning.
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
I have pain in my arm after carrying something heavy.
Anh ta chỉ cười mỉm mà không nói gì.
He just gave a faint smile without saying anything.
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
He packs things tightly into the bag.
Tôi hoàn toàn không biết.
I completely don’t know anything.
không có dự dịnh gì
I don't have anything planned
có việc gấp
I have something urgent to do
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
I carry things in a plastic bag.
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
This is the clothing sales area.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z