Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thiền" 1 hit

Vietnamese thiền
button1
English Nounszen, meditation
Example
Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
Every morning, I spend 10 minutes meditating.

Search Results for Synonyms "thiền" 5hit

Vietnamese hoàn thiện
button1
English Verbscomplete
Vietnamese thiên nhiên
button1
English Nounsnature
Example
Tôi thích sống gần thiên nhiên.
I like living close to nature.
Vietnamese thân thiện
button1
English Adjectivesfriendly
Example
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
She is friendly to everyone.
Vietnamese thiên tài
button1
English Nounsgenius
Example
Einstein là một thiên tài.
Einstein was a genius.
Vietnamese cải thiện
button1
English Verbsimprove
Example
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.

Search Results for Phrases "thiền" 18hit

Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
Every morning, I spend 10 minutes meditating.
Môi trường làm việc thân thiện.
The working environment is friendly.
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
Construction is expected to be completed by the end of the month
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
Humans and nature should coexist.
Tôi thích sống gần thiên nhiên.
I like living close to nature.
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
She is friendly to everyone.
Einstein là một thiên tài.
Einstein was a genius.
Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
My neighbor is very friendly.
Ông chủ cửa hàng rất thân thiện.
The shop’s owner is very friendly.
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
We need to improve service quality.
Người cung Thiên Yết rất bí ẩn và mạnh mẽ.
Scorpios are very mysterious and strong.
Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
Libras value balance and fairness.
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.
Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
Humans need to protect nature.
Đời sống của người dân được cải thiện.
People’s lives have improved.
Cư dân trong khu phố rất thân thiện.
The residents in the neighborhood are very friendly.
Anh ta được mệnh danh là thiên tài.
He is dubbed a genius.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z