English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thành
|
| English | Verbsbecome |
| Example |
Cậu bé muốn thành bác sĩ.
The boy wants to become a doctor.
|
| Vietnamese | thành lập
|
| English | Verbsestablish |
| Example |
thành lập công ty mới
establish a new company
|
| Vietnamese | thành phố nghỉ mát
|
| English | Nounsresort |
| Example |
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Da Nang is a beach resort
|
| Vietnamese | thành phố
|
| English | Nounscity |
| Example |
Sài Gòn là thành phố kinh tế
Saigon is an economic city
|
| Vietnamese | thanh bình
|
| English | Nounspeace |
| Example |
làng quê thanh bình
The countryside is quiet
|
| Vietnamese | trở thành
|
| English | Verbsbecome |
| Example |
trở thành giáo viên
become a teacher
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.