Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thái" 1 hit

Vietnamese thái
button1
English Verbsslice

Search Results for Synonyms "thái" 5hit

Vietnamese Thái Lan
button1
English NounsThailand
Example
đi Thái Lan nhiều lần rồi
I have been to Thailand many times.
Vietnamese sa thải
button1
English Verbsfire, dismiss
Example
Doanh nghiệp sa thải người lao động
companies lay off workers
Vietnamese có thai
button1
English Verbspregnant
Example
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
Priority boarding for pregnant people
Vietnamese thái nửa
button1
English Verbscut in haft
Example
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
I cut the watermelon in half.
Vietnamese thái nhỏ
button1
English Verbschop up
Example
thái nhỏ hành tây
chop onions

Search Results for Phrases "thái" 20hit

đi Thái Lan nhiều lần rồi
I have been to Thailand many times.
Doanh nghiệp sa thải người lao động
companies lay off workers
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
Priority boarding for pregnant people
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
I cut the watermelon in half.
thái nhỏ hành tây
chop onions
Tôi thái vụn hành tây để xào.
I chop the onion finely to stir-fry.
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
Jasmine tea is a specialty of Thai Nguyen.
Thái tử sẽ trở thành Nhật hoàng.
The crown prince will become the emperor.
Thái hậu sống trong cung điện.
The queen mother lives in the palace.
Sau khi thoái vị, nhà vua trở thành thái thượng hoàng.
After abdicating, the emperor became the Emperor Emeritus.
Thái tử phi tham dự sự kiện.
The crown princess attends the event.
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.
Sức khỏe của tôi đang trong trạng thái tốt.
My health is in good condition.
Thịt bò được thái mỏng.
The beef is sliced thinly.
Tôi thấy rất khó chịu với thái độ đó.
I felt very uncomfortable with that attitude.
Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
He has a positive attitude at work.
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
The Pacific Ocean is the largest ocean in the world.
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
She always has a discreet attitude and pays attention to those around her.
Rừng có hệ sinh thái phong phú.
Forests have a rich ecosystem.
Nhà máy thải nước thải ra sông.
The factory discharges wastewater into the river.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z