Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thì" 1 hit

Vietnamese thì
button1
English Particlesand then

Search Results for Synonyms "thì" 5hit

Vietnamese đây
button1
English Nounsthis
Example
đây đó
everywhere
Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example
giới thiệu bản thân
self-introduction
Vietnamese được
button1
English Verbsget
Otherlet somebody do something
Example
nhận được kết quả
get results
Vietnamese khát
button1
English Adjectivesthirsty
Example
khát nước
I'm thirsty
Vietnamese khát nước
button1
English Adjectivesthirsty
Example
khát nước liên tục
I'm always thirsty

Search Results for Phrases "thì" 20hit

giới thiệu bản thân
self-introduction
đây là cái gì?
what is this?
đây là em trai tôi
this boy is my younger brother
không có gì
there is nothing
khát nước
I'm thirsty
khát nước liên tục
I'm always thirsty
kiện hàng này
this luggage
thích nhất màu đỏ
I like red the most
cái này giá bao nhiêu?
how much is this?
Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
Every morning, I spend 10 minutes meditating.
nghĩ về tương lai
think about the future
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
The room next door is sometimes very noisy
cái váy ấy rất sang
this dress is very stylish
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Does this have anything to do with it?
thích thám hiểm
I like going on adventures.
thích làm thơ
i like writing poetry
thích đọc truyện dài
I like long novels
người lớn thứ ba là anh trai tôi
The third largest person is my brother
không thích đồ ngọt
I don't like sweets
luôn thể ghé qua siêu thị
I'll stop by the supermarket while I'm at it.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z