Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thùng" 1 hit

Vietnamese thùng
English Nounsbox / container
Example
Anh ấy mang một thùng trái cây.
He carried a box of fruit.

Search Results for Synonyms "thùng" 3hit

Vietnamese thùng rác
button1
English Nounsgarbage can, trash can
Example
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
I throw paper into the trash can.
Vietnamese đóng thùng
button1
English Nounspackaging
Example
Hàng vẫn đang đóng thùng
The goods are still being packed.
Vietnamese dây thừng
button1
English Nounsrope
Example
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
I used a rope to pack the luggage.

Search Results for Phrases "thùng" 5hit

Tôi vứt giấy vào thùng rác.
I throw paper into the trash can.
Hàng vẫn đang đóng thùng
The goods are still being packed.
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
I used a rope to pack the luggage.
Anh ấy nhấc lên một thùng nặng.
He lifted up a heavy box.
Anh ấy mang một thùng trái cây.
He carried a box of fruit.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z