English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thường
|
| English | Adjectivesoften |
| Example |
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
I often get together with friends on weekends
|
| Vietnamese | thương
|
| English | Nounsquotient |
| Vietnamese | xe cứu thương
|
| English | Nounsambulance |
| Example |
gọi xe cứu thương
call an ambulance
|
| Vietnamese | thưởng ngoạn
|
| English | Verbsvisit and see |
| Example |
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
See the mountain scenery
|
| Vietnamese | nhà thương
|
| English | Nounshospital (South) |
| Example |
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
Have a regular health checkup at a hospital
|
| Vietnamese | thưởng thức
|
| English | Verbstaste |
| Example |
thưởng thức món ăn Việt chính thống
Taste authentic Vietnamese cuisine
|
| Vietnamese | thượng lộ bình an
|
| English | Phrasehave a nice trip |
| Example |
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
I hope you have a good trip!
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.