English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thẳng
|
| English | Adverbsstraight |
| Example |
đi thẳng đến cuối đường
go straight to the end
|
| Vietnamese | thắng
|
| English | Verbswin |
| Vietnamese | tháng
|
| English | Nounsmonth |
| Example |
Tôi đã đi Hội An tháng trước
|
| Vietnamese | thang |
| English | Nounsladder |
| Vietnamese | thang máy
|
| English | Nounselevator |
| Example |
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
|
| Vietnamese | thắng cảnh
|
| English | Nounslandscape |
| Example |
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
There are many scenic spots in our country.
|
| Vietnamese | cuối tháng
|
| English | Nounsend of month |
| Example |
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Salary will be transferred at the end of the month
|
| Vietnamese | tháng trước
|
| English | Nounslast month |
| Example |
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
|
| Vietnamese | thăng chức
|
| English | Verbsget promotion |
| Example |
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
he was promoted to manager
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.