Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thẳng" 4 hit

Vietnamese thẳng
button1
English Adverbsstraight
Example
đi thẳng đến cuối đường
go straight to the end
Vietnamese thắng
button1
English Verbswin
Vietnamese tháng
button1
English Nounsmonth
Example
Tôi đã đi Hội An tháng trước
Vietnamese thang
English Nounsladder

Search Results for Synonyms "thẳng" 5hit

Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
Vietnamese thắng cảnh
button1
English Nounslandscape
Example
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
There are many scenic spots in our country.
Vietnamese cuối tháng
button1
English Nounsend of month
Example
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Salary will be transferred at the end of the month
Vietnamese tháng trước
button1
English Nounslast month
Example
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
Vietnamese thăng chức
button1
English Verbsget promotion
Example
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
he was promoted to manager

Search Results for Phrases "thẳng" 20hit

được lên chức/được thăng chức
be promoted
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
đi thẳng đến cuối đường
go straight to the end
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
Of course we will win this game
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
There are many scenic spots in our country.
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
Visit the hospital once a month for treatment
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
bàn giao trước 1 tháng
Deliver it about a month early
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
New products will go on sale at the end of the month
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Salary will be transferred at the end of the month
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
he was promoted to manager
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Cherry blossoms bloom around late March
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
This flower will bloom around next month.
mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
the rainy season usually starts in May.
mùa khô thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4.
The dry season lasts from November to April.
Ở miền Nam, mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
In the south, the rainy season usually starts in May.
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
June-July is the peak travel season in Vietnam
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Monthly income of 10 million VND or more

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z