Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tin" 1 hit

Vietnamese tin
button1
English Verbsbelieve
Verbstrust

Search Results for Synonyms "tin" 5hit

Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example
tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
Vietnamese tin tức
button1
English Nounsnews
Example
tin tức nổi bật nhất
top news
Vietnamese đang
button1
English Other: the progressive form, continuous
Example
đang đến
I'm on my way
Vietnamese đèn tín hiệu
button1
English Nounssignal
Example
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
Vietnamese lon
button1
English Nounscan, tin
Example
mua 1 lon bia
buy a can of beer

Search Results for Phrases "tin" 20hit

tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
đến chỗ hẹn
arrive at the meeting place
tin tức nổi bật nhất
top news
khách nước ngoài đến Nhật Bản
Foreigners visiting Japan
Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
Every morning, I spend 10 minutes meditating.
đến nơi
arrive at destination
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
tin nóng
hot news
tình cờ gặp nhau ngày trước
I met you by chance the other day
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
I text my mom every day
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
The meeting starts at 10:30
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
thích làm thơ
i like writing poetry
ăn xong cả rồi
I finished eating
thiết kế tinh xảo
elaborate design
không được ăn uống ở trong phòng
Eating and drinking inside the room is prohibited
tính thu nhập của ngày hôm nay
Calculate today's sales
đang mặc cả với người bán hàng
Negotiating the price with the store staff
đang trả giá với người bán hàng
Negotiating the price with the store staff
trời đang ấm dần lên
The temperature is getting warmer little by little

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z