Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiếng" 1 hit

Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Nounshour
Example
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages

Search Results for Synonyms "tiếng" 5hit

Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
Vietnamese nổi tiếng
button1
English Adjectivesfamous
Example
trở nên nổi tiếng
become famous
Vietnamese đài tiếng nói việt nam
button1
English Nounsvoice of Vietnam
Example
Tôi nghe tin tức trên Đài Tiếng nói Việt Nam.
I listen to the news on the Voice of Vietnam.
Vietnamese làm phát ra tiếng kêu
button1
English Verbsmake sound
Example
Còi xe làm phát ra tiếng kêu.
I honk the horn.
Vietnamese tiếng Nhật
button1
English NounsJapanese

Search Results for Phrases "tiếng" 20hit

học tiếng Đức
learn german
nói tiếng nước ngoài
speak a foreign language
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
có thể nói tiếng Anh
can speak english
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
There is a one hour break at noon.
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
Measure temperature every hour
trở nên nổi tiếng
become famous
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
That person is a famous musician
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
Memorize 10 English words every day
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
is a famous book author
đại học danh tiếng
prestigious university
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
Switzerland is a country famous for producing watches.
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
She is a famous singer in Vietnam
Tôi nghe tin tức trên Đài Tiếng nói Việt Nam.
I listen to the news on the Voice of Vietnam.
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
Vietnamese has many personal pronouns and is complex.
Đây là một trường quốc lập nổi tiếng.
This is a famous national school.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z