Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiễn" 4 hit

Vietnamese tiễn
button1
English Verbssee off
Example
tiễn bạn đến tận sân bay
see a friend off at the airport
Vietnamese tiền
button1
English Nounsmoney
Example
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
money is not the most important thing
Vietnamese tiền
button1
English Nounsmoney
Vietnamese tiến
button1
English Verbsmove on
Example
Xe chậm rãi tiến lên.
The car slowly moves forward.

Search Results for Synonyms "tiễn" 5hit

Vietnamese đầu tiên
button1
English Adverbsfirst
Example
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
traveling abroad for the first time
Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Nounshour
Example
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
Vietnamese mặt tiền
button1
English Nounsfront
Example
nhà có mặt tiền đẹp
A house with a beautiful front
Vietnamese nổi tiếng
button1
English Adjectivesfamous
Example
trở nên nổi tiếng
become famous

Search Results for Phrases "tiễn" 20hit

có nhiều tiền
rich man
học tiếng Đức
learn german
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
traveling abroad for the first time
nói tiếng nước ngoài
speak a foreign language
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
có thể nói tiếng Anh
can speak english
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
nhà có mặt tiền đẹp
A house with a beautiful front
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
There is a one hour break at noon.
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
Make a reservation at a famous restaurant
đến Pháp lần đầu tiên
I came to France for the first time
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
Measure temperature every hour
trở nên nổi tiếng
become famous
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
để dành tiền cho con cái
save money for kids
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
That person is a famous musician
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
Memorize 10 English words every day
bán được món hàng đắt tiền
Selling expensive items
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
is a famous book author

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z