Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiệc" 2 hit

Vietnamese tiệc
button1
English Nounsparty
Vietnamese tiếc
button1
English Adjectivesunfortunate

Search Results for Synonyms "tiệc" 5hit

Vietnamese đáng tiếc
button1
English Adjectivesregret, sorry
Example
đáng tiếc là không còn phòng trống
Unfortunately, we are fully booked.
Vietnamese tiệc cưới
button1
English Nounsbanquet
Example
được mời dự tiệc cưới
invited to the reception
Vietnamese phòng tiệc
button1
English Nounsbanquet hall
Example
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
Vietnamese buổi tiệc
button1
English Nounsparty
Example
Tôi tham gia buổi tiệc sinh nhật.
I attend a birthday party.
Vietnamese bữa tiệc
button1
English Nounsparty
Example
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.

Search Results for Phrases "tiệc" 20hit

mời dự tiệc
invite to party
tiệc tùng từ sáng đến tối
party from morning until night
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
If it rains, we'll cancel the party.
đáng tiếc là không còn phòng trống
Unfortunately, we are fully booked.
được mời dự tiệc cưới
invited to the reception
phải mặc vét tông đi dự tiệc
I have to wear a suit to the party
tổ chức tiệc gia đình
have a family party
Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
Music boosts up the atmosphere at the party.
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
They drink wine at the party.
Cô ấy bới tóc cho buổi tiệc.
She arranges her hair for the party.
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
Cô ấy đang sửa soạn để đi dự tiệc.
She is getting ready to go to the party.
Tôi tham dự bữa tiệc.
I attend the patty.
Tôi tham gia buổi tiệc sinh nhật.
I attend a birthday party.
Cô ấy tạo kiểu tóc trước khi đi dự tiệc.
She styles her hair before the party.
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
Gather at the year-end party.
Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia.
I’m hosting a housewarming party this weekend.
Cô ấy là tâm điểm của buổi tiệc.
She was the center of attention at the party.
Tôi đã nhận được lời mời dự tiệc.
I received a party invitation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z