Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "today" 1 hit

Vietnamese hôm nay
button1
English Nounstoday
Example
Hôm nay là ngày chủ nhật
Today is Sunday

Search Results for Synonyms "today" 1hit

Vietnamese chiều hôm nay
button1
English Nounstoday evening
Example
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.

Search Results for Phrases "today" 20hit

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
It rained heavily yesterday, but it's sunny today
tính thu nhập của ngày hôm nay
Calculate today's sales
cần nộp báo cáo trong hôm nay
I need to submit a report today.
Hôm nay là ngày chủ nhật
Today is Sunday
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
The weather is nice today.
Dự báo thời tiết hôm nay
Today's weather forecast
Hôm nay trời quang mây, rất đẹp.
Today the sky is cloudless, very beautiful.
Hôm nay có mưa rải rác.
Today there is scattered rain.
Hôm nay trời nắng đẹp.
Today is sunny.
Hôm nay trời đẹp
Today the weather is nice
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
Today the area is under a high pressure system.
Hôm nay tôi ăn đồ chay.
Today I eat vegetarian food.
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
Indeed, it is hot today.
Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
The weather is calm today.
Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
It rains today, but the next day is sunny.
Số lượng khách hôm nay rất đông.
The number of customers today is large.
Hôm nay tôi thấy uể oải.
I feel sluggish today.
Thịt bò là món chính hôm nay.
Beef is today’s main dish.
Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh.
It is extremely cold today.
Hôm nay cô ấy để mặt mộc.
She has a bare face today.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z