English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cùng nhau
|
| English | Adverbstogether |
| Example |
đi chơi cùng nhau
go out together
|
| Vietnamese | với nhau
|
| English | Adverbstogether |
| Example |
Chúng ta học với nhau.
We study together.
|
| Vietnamese | cùng
|
| English | Particlestogether |
| Vietnamese | cùng tồn tại
|
| English | Verbscoexist, live together |
| Example |
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
Humans and nature should coexist.
|
| Vietnamese | tập trung
|
| English | Verbsgarther together Verbsconcentrate |
| Example |
Tôi phải tập trung vào việc học.
I must concentrate on studying.
|
| Vietnamese | cùng
|
| English | Adverbswith, together |
| Vietnamese | quây quần
|
| English | Verbsgathering together |
| Example |
Gia đình tôi thường quây quần bên mâm cơm.
My family often gathers together at meals.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.