Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "train" 1 hit

Vietnamese tàu hỏa
button1
English Nounstrain
Example
Tôi đi Hà Nội bằng tàu hỏa.
I went to Hanoi by train.

Search Results for Synonyms "train" 5hit

Vietnamese thực tập sinh kỹ năng
button1
English Nounstechnical intern trainee
Example
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
Vietnamese để ráo
button1
English Verbsstrain, drain
Example
Tôi để ráo mì sau khi luộc.
I drain the noodles after boiling.
Vietnamese rọ
button1
English Nounsstrainer
Vietnamese đào tạo
button1
English Nounstraining
Example
chương trình đào tạo nhân viên mới
Training program for new employees
Vietnamese khóa học dành cho người vi phạm
button1
English Nounsoffender training

Search Results for Phrases "train" 13hit

để lỡ chuyến tàu cuối cùng
miss the last train
đạo tạo kỹ sư
train engineers
đi tu nghiệp ở Đài Loan
Go to Taiwan for training
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
I ran as fast as I could, but I couldn't make it in time for the train.
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
Tôi tập phần thân trên
I train my upper body.
Tôi tập cơ bắp đùi
I train my thighs.
chương trình đào tạo nhân viên mới
Training program for new employees
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.
Tôi rèn luyện cơ bắp hàng ngày.
I train my muscles every day.
Nhân tiện, cho tôi hỏi giờ tàu chạy.
By the way, could you tell me the train time?
Tôi đi Hà Nội bằng tàu hỏa.
I went to Hanoi by train.
Tôi đi làm bằng tàu điện.
I commute by train.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z