English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trao
|
| English | Verbspass st to so |
| Vietnamese | trao đổi qua lại
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
|
| Vietnamese | lập dị
|
| English | Adjectivesextraordinary, unusual and strange |
| Example |
Ông ấy có phong cách lập dị.
He has an eccentric style.
|
| Vietnamese | trao đổi
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
trao đổi ngoại tệ
exchange foreign currency
|
| Vietnamese | khác thường
|
| English | Adjectivesexceptional, extraordinary |
| Vietnamese | chưa từng có
|
| English | Adjectivesexceptional, extraordinary |
| Example |
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
Buy products at unbeatable prices
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.