Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "travel" 1 hit

Vietnamese du lịch
button1
English Nounstravel
Example
du lịch nước ngoài
overseas travel

Search Results for Synonyms "travel" 5hit

Vietnamese đại lý bán tour du lịch
button1
English Nounsretail travel agency
Example
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
You can book airline tickets at a travel agency.
Vietnamese khách du lịch
button1
English Nounstraveler
Example
khách du lịch đến từ nước ngoài
Travelers from overseas
Vietnamese đi công tác
button1
English Verbsbusiness travel
Example
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas
Vietnamese di chuyển nội khối
button1
English Nounstravel bubble
Vietnamese du lịch theo đoàn
button1
English Nounsgroup travel, group tour
Example
Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
We go on a group trip.

Search Results for Phrases "travel" 20hit

du lịch một mình
traveling alone
du lịch nước ngoài
overseas travel
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
traveling abroad for the first time
từ nhà đến công ty cách rất xa
travel far from home to work
đi du lịch cùng bạn thân
travel with best friends
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
I want to travel everywhere after I retire.
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Even domestic travel is quite interesting.
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
I'm planning to travel to Europe next year.
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
Lower prices on tour products to boost domestic travel
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
Outbound travel to Japan and South Korea is popular.
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
You can book airline tickets at a travel agency.
khách du lịch đến từ nước ngoài
Travelers from overseas
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
June-July is the peak travel season in Vietnam
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
I want to travel abroad.
du lịch trong nước
travel domestically
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
They travel by camper van.
Chúng tôi đi phượt bằng xe máy.
We travel by motorbike.
Công tơ mét hiển thị quãng đường.
The odometer shows the distance traveled.
Chúng tôi dự tính đi du lịch.
We plan to travel.
Ông ấy là một lữ khách đi khắp thế giới.
He is a traveler around the world.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z