English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | du lịch
|
| English | Nounstravel |
| Example |
du lịch nước ngoài
overseas travel
|
| Vietnamese | đại lý bán tour du lịch
|
| English | Nounsretail travel agency |
| Example |
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
You can book airline tickets at a travel agency.
|
| Vietnamese | khách du lịch
|
| English | Nounstraveler |
| Example |
khách du lịch đến từ nước ngoài
Travelers from overseas
|
| Vietnamese | đi công tác
|
| English | Verbsbusiness travel |
| Example |
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas
|
| Vietnamese | di chuyển nội khối
|
| English | Nounstravel bubble |
| Vietnamese | du lịch theo đoàn
|
| English | Nounsgroup travel, group tour |
| Example |
Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
We go on a group trip.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.