English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hành trình
|
| English | Nounstrip |
| Example |
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ
Have a nice trip!
|
| Vietnamese | thượng lộ bình an
|
| English | Phrasehave a nice trip |
| Example |
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
I hope you have a good trip!
|
| Vietnamese | công tác
|
| English | Nounsbusiness trip |
| Example |
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
|
| Vietnamese | cá nục vân vàng
|
| English | NounsWhite trevally / striped jack |
| Vietnamese | du lịch nước ngoài
|
| English | Nounsoverseas trip |
| Example |
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
I want to travel abroad.
|
| Vietnamese | chuyến đi
|
| English | Nounstrip, journey |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.