Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trip" 1 hit

Vietnamese hành trình
button1
English Nounstrip
Example
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ
Have a nice trip!

Search Results for Synonyms "trip" 5hit

Vietnamese thượng lộ bình an
button1
English Phrasehave a nice trip
Example
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
I hope you have a good trip!
Vietnamese công tác
button1
English Nounsbusiness trip
Example
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
Vietnamese cá nục vân vàng
button1
English NounsWhite trevally / striped jack
Vietnamese du lịch nước ngoài
button1
English Nounsoverseas trip
Example
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
I want to travel abroad.
Vietnamese chuyến đi
button1
English Nounstrip, journey

Search Results for Phrases "trip" 13hit

đi du lịch Nhật vào mùa hè
I'm going on a trip to Japan in the summer
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
I hope you have a good trip!
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Holding fam trips to introduce local tourism resources
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
Go on a trip with your family during summer vacation
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
Zebras have black and white stripes.
Tôi đi công tác Quảng Châu.
I go on a business trip to Guangzhou
Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
We go on a group trip.
Tôi đã hồi hộp chờ đợi chuyến đi
I waited excitedly for the trip.
Chúc bạn chuyến hành trình vui vẻ
Have a nice trip!
Đây là điểm đầu của chuyến đi.
This is the starting point of the trip.
Anh ấy chuẩn bị hành trang để đi xa.
He prepared luggage for a trip.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z