English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trang
|
| English | Nounspage |
| Example |
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
Turn page 10
|
| Vietnamese | trắng
|
| English | Nounswhite |
| Vietnamese | món tráng miệng
|
| English | Nounsdesert, sweat |
| Example |
gọi món tráng miệng
order dessert
|
| Vietnamese | thời trang
|
| English | Nounsfashion |
| Example |
làm việc cho công ty thời trang
work at a fashion company
|
| Vietnamese | tiêu trắng
|
| English | Nounswhite pepper |
| Example |
Món ăn này cần tiêu trắng.
This dish needs white pepper.
|
| Vietnamese | củ cải trắng
|
| English | NounsDaikon |
| Example |
Canh củ cải trắng rất ngọt.
Daikon radish soup is very sweet.
|
| Vietnamese | gấu trắng Bắc cực
|
| English | NounsPolar bear |
| Example |
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
Polar bears live in cold places.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.