English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trứng
|
| English | Nounsegg |
| Example |
không nên ăn nhiều trứng
you shouldn't eat too many eggs
|
| Vietnamese | trung tâm
|
| English | Nounscenter |
| Example |
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position
|
| Vietnamese | trung học
|
| English | Nounsjunior high school |
| Example |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
|
| Vietnamese | Trung Quốc
|
| English | NounsChina |
| Example |
Trung Quốc là nước đông dân nhất
China is the country with the largest population
|
| Vietnamese | người Trung Quốc
|
| English | NounsChinese |
| Example |
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Recently, many Chinese people came to Vietnam.
|
| Vietnamese | trung tâm khí tượng thủy văn
|
| English | NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting |
| Example |
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
Forecasted by the Hydrological and Meteorological Forecasting Center
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.