Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tích" 1 hit

Vietnamese tích
button1
English Nounsproduct

Search Results for Synonyms "tích" 5hit

Vietnamese truyện cổ tích
button1
English Nounsfairy tale
Example
đọc truyện cổ tích cho con
read fairy tales to children
Vietnamese chủ tịch nước
button1
English Nounspresident of the state
Example
Chủ tịch nước thăm Nhật Bản.
The President of the State visits Japan.
Vietnamese phó chủ tịch nước
button1
English Nouns
Vietnamese văn phòng chủ tịch nước
button1
English Nouns
Vietnamese chủ tịch quốc hội
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "tích" 20hit

đọc truyện cổ tích cho con
read fairy tales to children
Chủ tịch nước thăm Nhật Bản.
The President of the State visits Japan.
Tôm tích sống ở biển.
Mantis shrimp live in the sea.
Cô ấy tham gia tích cực vào dự án.
She participated positively in the project.
Cô ấy có quốc tịch Nhật Bản.
She has Japanese nationality.
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
Shareholders who are not actively contributing opinions
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
This year's sales results have declined.
Tôi ca ngợi thành tích của bạn ấy.
I praise his achievement.
Ông ấy là chủ tịch hội đồng quản trị.
He is the chairman & CEO.
Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
He has a positive attitude at work.
Chủ tịch đưa ra ý kiến
The president expressed his view.
Tôi tích góp tiền mỗi tháng.
I accumulate money every month.
Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại.
Saving money is truly many a little makes a mickle.
Công ty làm phân tích thị trường.
The company conducts market analysis.
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
The phone has integrated new technology.
Anh ấy đã mất tích 3 ngày.
He has been missing for three days.
Di tích cổ đại còn tồn tại.
Ancient ruins remain.
Cảnh sát tịch thu nhiều súng đạn.
The police seized many guns and bullets.
Di tích này rất quý giá.
This relic is very valuable.
Chúng tôi lưu giữ di tích cổ.
We preserve ancient relics.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z