Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tóc" 1 hit

Vietnamese tóc
button1
English Nounshair

Search Results for Synonyms "tóc" 5hit

Vietnamese dân tộc thiểu số
button1
English Nounsminority race
Example
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
There are 53 ethnic minorities in Vietnam.
Vietnamese có sẵn
button1
English Verbsin stock
Example
hàng có sẵn
The product is in stock
Vietnamese tiền ảo
button1
English Nounscryptocurrency
Example
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
Cryptocurrency is a new investment trend
Vietnamese ủy ban dân tộc và miền núi
button1
English Nouns
Vietnamese công ty cổ phần
button1
English Nounsjoint-stock company
Example
Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu.
A joint-stock company issues shares.

Search Results for Phrases "tóc" 20hit

cổ phiếu xuống giá
stock prices have fallen
tóc dài
long hair
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
There are 53 ethnic minorities in Vietnam.
hàng có sẵn
The product is in stock
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
Cryptocurrency is a new investment trend
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
Stock prices were pretty stable last week.
Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu.
A joint-stock company issues shares.
Chị tôi dùng máy sấy tóc sau khi gội đầu.
My sister uses a hair dryer after washing her hair.
Cô ấy làm đẹp tóc bằng máy uốn tóc.
She styles her hair with a hair iron.
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
Mom adds some chicken soup stock to the soup.
cắt tóc
cut hair
Tôi vừa mới cắt tóc.
I just had a haircut.
Tôi muốn uốn xoăn tóc.
I want to get a perm.
Cô ấy đi duỗi thẳng tóc.
She gets her hair straightened.
Tôi dùng dưỡng tóc sau khi gội đầu.
I use hair treatment after shampooing.
Cô ấy nhuộm tóc màu nâu.
She dyes her hair brown.
Cô ấy bới tóc cho buổi tiệc.
She arranges her hair for the party.
Gia súc cần nhiều cỏ.
Livestock need a lot of grass.
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
He works in the livestock industry.
Tôi mua thức ăn trộn cho gia súc.
I buy mixed feed for livestock.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z