English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tổng
|
| English | Nounssum |
| Vietnamese | vét tông
|
| English | Nounssuit |
| Example |
phải mặc vét tông đi dự tiệc
I have to wear a suit to the party
|
| Vietnamese | tổng bí thư
|
| English | Nounsgeneral secretary |
| Example |
Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
The General Secretary speaks at the meeting.
|
| Vietnamese | tổng thanh tra chính phủ
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | tổng cục thống kê
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | tổng cục hải quan
|
| English | Nouns |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.