Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tổng" 1 hit

Vietnamese tổng
button1
English Nounssum

Search Results for Synonyms "tổng" 5hit

Vietnamese vét tông
button1
English Nounssuit
Example
phải mặc vét tông đi dự tiệc
I have to wear a suit to the party
Vietnamese tổng bí thư
button1
English Nounsgeneral secretary
Example
Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
The General Secretary speaks at the meeting.
Vietnamese tổng thanh tra chính phủ
button1
English Nouns
Vietnamese tổng cục thống kê
button1
English Nouns
Vietnamese tổng cục hải quan
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "tổng" 7hit

xin cám ơn ngài tổng thống
Thank you Mr. President
phải mặc vét tông đi dự tiệc
I have to wear a suit to the party
Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị.
The General Secretary speaks at the meeting.
không nên nói chen vào
you shouldn't hold your tongue
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
Book a taxi through the call center
Đây là tổng số tiền được nhận.
This is the total salary amount.
Tổng thống phát biểu trước quốc dân.
The president spoke to the nation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z