Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "usual" 1 hit

Vietnamese thông thường
button1
English Nounsusual
Example
Giá vé này là giá thông thường.
This is the usual ticket price.

Search Results for Synonyms "usual" 3hit

Vietnamese lập dị
button1
English Adjectivesextraordinary, unusual and strange
Example
Ông ấy có phong cách lập dị.
He has an eccentric style.
Vietnamese bãi cỏ
button1
English Nounsgrass (usually used at golf course)
Example
Cắt cỏ
mow the lawn
Vietnamese sân cỏ
button1
English Nounsre-cgrass (usually used at golf course)all (memori
Example
Trẻ em đang chơi trên sân cỏ.
The children are playing on the lawn.

Search Results for Phrases "usual" 10hit

mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
the rainy season usually starts in May.
Ở miền Nam, mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
In the south, the rainy season usually starts in May.
Tôi thường chạy bộ buổi sáng.
I usually go jogging in the morning.
Hôm nay tôi đi làm như bình thường.
Today I went to work as usual.
Phở thường ăn kèm rau thơm.
Pho is usually eaten with coriander.
Giá vé này là giá thông thường.
This is the usual ticket price.
Tôi thường uống cà phê đen.
I usually drink black coffee.
Người thuộc cung Nhân Mã thường thích phiêu lưu.
People born under Sagittarius usually love adventures.
Cung Sư Tử thường tự tin và có tố chất lãnh đạo. → →
Leos are usually confident and natural leaders.
Tôi thường xem bản tin thời sự vào buổi tối.
I usually watch the news in the evening.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z