English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | uống
|
| English | Verbsdrink |
| Example |
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
It's hot so you need to drink plenty of water
|
| Vietnamese | phi trường
|
| English | Nounsairport (South) |
| Example |
đến phi trường sớm
arrive at the airport early
|
| Vietnamese | đường
|
| English | Nounsstreet (South) |
| Example |
đường Nguyễn Huệ
Nguyen Hue street
|
| Vietnamese | xe cứu thương
|
| English | Nounsambulance |
| Example |
gọi xe cứu thương
call an ambulance
|
| Vietnamese | xuống
|
| English | Adjectivesdown |
| Example |
cổ phiếu xuống giá
stock prices have fallen
|
| Vietnamese | ngượng ngùng
|
| English | Adjectivesembarrass |
| Example |
ngượng ngùng đến chín mặt
I'm so embarrassed that my face turns red
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.