Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "và" 1 hit

Vietnamese
button1
English Otherand : conjunction
Example
màu trắng và màu đen
white and black

Search Results for Synonyms "và" 5hit

Vietnamese va-li
button1
English Nounssuitcase
Example
va-li màu vàng
yellow suitcase
Vietnamese vậy hả
button1
English PhraseI see (South)
Example
vậy hả, tôi hiểu rồi
Yeah, I get it
Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
Vietnamese đi vắng
button1
English Verbsabsence
Example
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away
Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.

Search Results for Phrases "và" 20hit

cũng nghĩ vậy
agree with (an opinion)
ai vậy ạ?
Who is it?
màu trắng và màu đen
white and black
va-li màu vàng
yellow suitcase
chuyển vào nhà mới
move into a new house
có tài xế riêng
Have a private driver
vậy hả, tôi hiểu rồi
Yeah, I get it
miễn phí vé vào cổng
Free admission
ghé thăm làm việc tại văn phòng
visit the office
vẫn chưa xong
not completed yet
tham gia vào phần hỏi đáp
Participate in Q&A
bước ra khỏi thang máy
got off the elevator
sẽ gặp nhau vào ngày mai
see you tomorrow
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
How far is it between Hanoi and Hue?
có còn ghế trống không?
Are there any seats available?
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Many pearls are cultivated in Phu Quoc.
cái váy ấy rất sang
this dress is very stylish
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
I would like to be assigned to department A.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z