English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | vàng
|
| English | Nounsyellow |
| Vietnamese | vâng
|
| English | Phraseyes |
| Vietnamese | đi vắng
|
| English | Verbsabsence |
| Example |
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away
|
| Vietnamese | hiệu vàng
|
| English | Nounsgold shop (North) |
| Example |
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
|
| Vietnamese | tiệm vàng
|
| English | Nounsgold shop (South) |
| Example |
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
|
| Vietnamese | tuần lễ vàng
|
| English | Nounsgolden week |
| Example |
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Golden Week is a long holiday in Japan.
|
| Vietnamese | nướng vàng
|
| English | Verbstoast |
| Example |
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
Roast, being careful not to burn the front part.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.