English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nói chen vào
|
| English | Verbscut in, jump in |
| Example |
không nên nói chen vào
you shouldn't hold your tongue
|
| Vietnamese | vé vào cổng
|
| English | Nounsadmission ticket |
| Example |
vé vào cổng cho trẻ em
children's admission ticket
|
| Vietnamese | khoản đầu tư vào các chi nhánh
|
| English | Nounsaffiliated company stock |
| Vietnamese | nhắm vào
|
| English | Verbsaim |
| Example |
Tôi nhắm vào mục tiêu mới.
I aim for a new goal.
|
| Vietnamese | bỏ sức vào
|
| English | Verbsput effort |
| Example |
Tôi bỏ nhiều sức vào dự án.
I put a lot of effort into the project.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.