Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vốn" 1 hit

Vietnamese vốn
button1
English Nounscapital
Example
vốn nước ngoài
foreign capital

Search Results for Synonyms "vốn" 5hit

Vietnamese hi vọng
button1
English Verbshope
Nounshope
Example
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
I would like to be assigned to department A.
Vietnamese vòng quanh
button1
English Verbsturn around
Example
quay vòng quanh
spin around
Vietnamese hy vọng
button1
English Nounshope
Verbshope
Example
Tôi hi vọng được chuyển bộ phận
I would like to be able to transfer to another department.
Vietnamese cầu vồng
button1
English Nounsrainbow
Example
Sau cơn mưa có một cầu vồng đẹp.
A beautiful rainbow appeared after the rain.
Vietnamese thất vọng
button1
English Adverbsdisappointed
Example
Tôi thất vọng về kết quả.
I am disappointed with the result.

Search Results for Phrases "vốn" 13hit

hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
I would like to be assigned to department A.
quay vòng quanh
spin around
muốn đi một vòng quanh châu Âu
I want to go around Europe
Tôi hi vọng được chuyển bộ phận
I would like to be able to transfer to another department.
Sau cơn mưa có một cầu vồng đẹp.
A beautiful rainbow appeared after the rain.
Tôi thất vọng về kết quả.
I am disappointed with the result.
vốn nước ngoài
foreign capital
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
The girl has a beautiful bracelet.
Anh ấy đầu tư nhiều tiền vốn.
He invests a lot of capital.
Du học là nguyện vọng của tôi.
Studying abroad is my wish.
Tôi muốn xin việc làm tại các doanh nghiệp có triển vọng.
I want to apply for a job at promising companies.
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
This financial company provides many loan services.
Tai nạn gây nhiều thương vong.
The accident caused many casualties.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z