Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "wait" 1 hit

Vietnamese mang
button1
English Verbswait
Example
mang nhiều quà
bring lots of souvenirs

Search Results for Synonyms "wait" 3hit

Vietnamese chờ
button1
English Verbswait (South)
Example
chờ hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
Vietnamese đợi
button1
English Verbswait (North)
Example
đợi hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
Vietnamese phòng chờ
button1
English Nounslounge, waiting room
Example
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
Business class passengers can use the lounge

Search Results for Phrases "wait" 19hit

chờ hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
đợi hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
đợi ở trạm dừng xe buýt
wait at the bus stop
đợi đến khá lâu
wait till late
quyết định giờ hẹn
Decide on waiting time
đã đến nơi hẹn
arrived at the waiting area
chờ ở sảnh đến
Wait in the arrival lobby
Anh ấy nhẫn nại chờ đợi.
He waits patiently.
Tôi để lại tiền típ cho nhân viên.
I leave a tip for the waiter.
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
We wait at the cashier counter.
Họ nán lại sảnh khách sạn.
They wait in the hotel lobby.
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
My mother is waiting for my brother to contact me.
Tôi đã hồi hộp chờ đợi chuyến đi
I waited excitedly for the trip.
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
The customer is waiting outside.
Xin vui lòng chờ ở quầy.
Please wait at the counter.
Quý khách vui lòng ngồi chờ.
Dear guest, please wait a moment.
Tôi để lại tiền boa cho phục vụ.
I give a tip to the waiter.
Chúng tôi đang chờ đợi ở sảnh.
We wait in the lobby.
Thông cảm, vui lòng đợi một chút.
Excuse me, but please wait a moment.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z