Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "way" 1 hit

Vietnamese lối
button1
English Nounsway

Search Results for Synonyms "way" 5hit

Vietnamese chỉ đường
button1
English Verbstell the way to somewhere
Example
chỉ đường đến bệnh viện
Show the way to the hospital
Vietnamese lúc nào cũng
button1
English Nounsalways
Example
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
Vietnamese quanh năm
button1
English Nounsalways, all years
Example
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
Ho Chi Minh is hot all year round.
Vietnamese xa xa
button1
English Adverbsfar away
Example
xa xa có người đang vẫy tay
Someone is waving in the distance
Vietnamese đường sắt đô thị
button1
English Nounssubway, metro
Example
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
The metro line will begin operating at the end of the year.

Search Results for Phrases "way" 20hit

khát nước liên tục
I'm always thirsty
đang đến
I'm on my way
chỉ đường đến bệnh viện
Show the way to the hospital
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
đánh cá xa bờ
go fishing far away
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
You must always carry the necessary documents with you
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
You must always be aware of your boss's mood.
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
Watching foreign movies is a good way to learn foreign languages
Anh ấy luôn điềm đạm.
He is always calm.
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
This employee is always motivated.
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện.
He is tactful in the way he speaks.
Mẹ luôn dặn dò con cẩn thận.
The mother always advises her child.
Phòng khám này lúc nào cũng đông
This clinic is always crowded
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
He is very altruistic and always puts others first.
Tôi luôn lái xe an toàn.
I always drive safely.
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Đừng đi ngược chiều.
Don’t drive the wrong way.
Đây là đường một chiều.
This is a one-way street.
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
We drive on the highway.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z