Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "welcome" 2 hit

Vietnamese chào mừng
button1
English Phrasewelcome
Example
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam.
We welcome you to Vietnam.
Vietnamese hoan nghênh
button1
English Nounswelcome
Example
Chúng tôi hoan nghênh bạn đến thăm.
We welcome your visit.

Search Results for Synonyms "welcome" 1hit

Vietnamese Không có gì
button1
English Phraseyou' re welcome
Example
không có gì đâu!
you're welcome.

Search Results for Phrases "welcome" 6hit

không có gì đâu!
you're welcome.
đón khách
welcome customers
Họ tổ chức sự thiết đãi long trọng.
They give a warm welcome.
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam.
We welcome you to Vietnam.
Chúng tôi hoan nghênh bạn đến thăm.
We welcome your visit.
Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế.
This hotel often welcomes many international guests.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z