Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "win" 2 hit

Vietnamese thắng
button1
English Verbswin
Vietnamese thắng cuộc
English Verbswin
Example
Anh ấy đã thắng cuộc thi.
He won the contest.

Search Results for Synonyms "win" 5hit

Vietnamese mùa đông
button1
English Nounswinter
Example
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Winter in Saigon is not cold.
Vietnamese cửa sổ
button1
English Nounswindow
Example
ngồi ở ghế phía cửa sổ
sit by the window
Vietnamese cúm lợn
button1
English NounsSwine flu (North)
Example
cúm lợn đang lan rộng
swine flu is prevalent
Vietnamese cúm heo
English NounsSwine flu (South)
Example
cúm heo đang lan rộng
swine flu is prevalent
Vietnamese máy may
button1
English Nounssewing machine
Example
Bà ngoại khâu áo bằng máy may.
Grandma sews clothes with a sewing machine.

Search Results for Phrases "win" 20hit

mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Winter in Saigon is not cold.
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
Of course we will win this game
ngồi ở ghế phía cửa sổ
sit by the window
cúm lợn đang lan rộng
swine flu is prevalent
cúm heo đang lan rộng
swine flu is prevalent
mở cửa sổ
open the window
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
It started snowing yesterday
Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
It is an anomaly when summer feels as cold as winter.
Bà ngoại khâu áo bằng máy may.
Grandma sews clothes with a sewing machine.
Mùa đông tôi thích ăn hạt dẻ nướng.
I like eating roasted chestnuts in winter.
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
I get skin trouble in winter.
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
Hot pot dishes become popular in winter
đánh bóng một cách dứt khoát
Swing the golf club with all your might
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
Close the windows tightly to prevent cold air from entering
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
They drink wine at the party.
Họ mua rượu vang ở cửa hàng rượu.
They buy wine at the liquor shop.
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
The young rose buds are growing
Tôi muốn đặt một phòng đôi.
I want to book a twin room.
Mẹ tôi đang kho cá.
My mother is stewing fish.
Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
We eat hot pot in winter.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z