Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "work" 2 hit

Vietnamese việc làm
button1
English Nounswork
Example
kiếm việc làm
look for a job
Vietnamese lao động
button1
English Verbswork
Example
ngày quốc tế lao động
international labor day

Search Results for Synonyms "work" 5hit

Vietnamese pháo hoa
button1
English Nounsfirework
Example
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
Fireworks are set off on New Year's Eve in Vietnam.
Vietnamese lễ hội pháo hoa
button1
English Nounsfirework festival
Example
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
Fireworks festival is held every year
Vietnamese nhân viên thường trú
button1
English Nounsan overseas worker, an overseas representative
Example
nhân viên thường trú tại Việt Nam
Vietnam expatriate
Vietnamese làm việc
button1
English Verbsto work
Example
Tôi đến Việt Nam để làm việc
I came to Vietnam for work.
Vietnamese nhiệt tình
button1
English Adjectiveseager, hardworking
Example
Cô ấy là giáo viên nhiệt tình.
She is an enthusiastic teacher.

Search Results for Phrases "work" 20hit

đồng nghiệp ở công ty cũ
colleague from previous workplace
làm thêm giờ
work overtime
làm việc cho hãng quảng cáo
work at an advertising agency
ở công ty
at work
làm việc ở cơ quan nhà nước
work in a government agency
từ nhà đến công ty cách rất xa
travel far from home to work
tác phẩm này rất là xuất sắc
this work is so amazing
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
is a valuable work of art
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
lười làm việc nhà
be lazy without doing housework
làm biếng làm việc nhà
be lazy without doing housework
nghe nhạc trong khi làm bài
do homework while listening to music
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
absent from work due to illness
làm thêm ở quán ăn
work part time at a restaurant
làm việc cho công ty thời trang
work at a fashion company
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
I was exhausted from working overtime until the night.
đang làm trợ giảng ở trường đại học
I work as an assistant at a university.
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Of course, if you don't work, your salary will be cut.
làm việc tại phòng nghiên cứu
work in a laboratory
sử dụng máy tính để làm việc
work using a computer

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z