Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "worker" 2 hit

Vietnamese công nhân
English Nounsworker
Example
Công nhân đang làm việc ở công trường.
Workers are working at the construction site.
Vietnamese người lao động
English Nounsworker
Example
Người lao động cần được bảo vệ.
Workers need to be protected.

Search Results for Synonyms "worker" 3hit

Vietnamese nhân viên thường trú
button1
English Nounsan overseas worker, an overseas representative
Example
nhân viên thường trú tại Việt Nam
Vietnam expatriate
Vietnamese luôn cố gắng hết mình
button1
English Adjectivesa hard worker
Example
Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
He is a hard worker.
Vietnamese chịu khó
button1
English Adjectivesa hard worker
Example
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
She studies diligently.

Search Results for Phrases "worker" 5hit

Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
Doanh nghiệp sa thải người lao động
companies lay off workers
Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
He is a hard worker.
Công nhân đang làm việc ở công trường.
Workers are working at the construction site.
Người lao động cần được bảo vệ.
Workers need to be protected.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z