English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | bóc
|
| English | Verbswrap |
| Example |
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
|
| Vietnamese | màng bọc thực phẩm
|
| English | Nounsplastic wrap |
| Example |
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.
|
| Vietnamese | gói
|
| English | Verbswrapping |
| Example |
gói quà
wrap a present
|
| Vietnamese | gói quà
|
| English | Verbswrapping Verbswrapping |
| Example |
Họ gói quà rất đẹp.
They wrap gifts beautifully.
|
| Vietnamese | bọc
|
| English | Verbswrapping |
| Example |
bọc quà
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.