Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xay" 1 hit

Vietnamese xay
button1
English Verbsgrind

Search Results for Synonyms "xay" 5hit

Vietnamese bộ xây dựng
button1
English Nouns
Vietnamese máy xay
button1
English Nounsblender
Example
Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
My mom uses the blender to make smoothie.
Vietnamese xây dựng
button1
English Nounsbuild, construction
Example
Họ đang xây dựng một cây cầu.
They are building a bridge.
Vietnamese xảy ra
button1
English Verbshappen
Example
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Accidents can happen at any time.
Vietnamese xây dựng hệ thống
English Phrasebuild a system
Example
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
The company is building a new system.

Search Results for Phrases "xay" 12hit

Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.
Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
A small incident happened at school yesterday.
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
build a good relationship
Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
My mom uses the blender to make smoothie.
Họ đang xây dựng một cây cầu.
They are building a bridge.
Tai nạn giao thông xảy ra ở ngã tư.
A traffic accident happens at the intersection.
sự việc liên tục xảy ra.
incidents occur one after another.
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
This is a building constructed before the war.
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Accidents can happen at any time.
Vụ việc đó hình như xảy ra lúc rạng sáng nay.
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
The company is building a new system.
Một tòa nhà cao tầng mới được xây.
A new high-rise building was constructed.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z