Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xin" 1 hit

Vietnamese xin
button1
English Phraseplease
Example
xin chân thành cám ơn
Thank you very much

Search Results for Synonyms "xin" 5hit

Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example
thành thật xin lỗi
I am very sorry
Vietnamese xinh xinh
button1
English Adjectivesadorable
Example
cô bé đó xinh xinh
that girl is cute
Vietnamese quyền anh
button1
English Nounsboxing
Example
Cậu ấy luyện quyền anh.
He practices boxing.
Vietnamese xin chào
button1
English Phrasehello
Vietnamese xinh
button1
English Adjectivescute

Search Results for Phrases "xin" 20hit

thành thật xin lỗi
I am very sorry
xin chân thành cám ơn
Thank you very much
xin visa Mỹ
apply for a usa visa
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(on the phone) Excuse me, who are you?
xin hỏi quý danh của ông là gì?
May I have your name please?
xin cám ơn ngài tổng thống
Thank you Mr. President
xin làm việc tại sở ngoại vụ
Apply for a job at the Ministry of Foreign Affairs
xin lỗi tôi đến trễ
Sorry for being late
xin lỗi tôi đến muộn
Sorry for being late
cô bé đó xinh xinh
that girl is cute
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
She's pretty and smart too
cho tôi xin cái bát
Please give me a bowl
cho tôi xin cái chén
Please give me a bowl
cho tôi xin hóa đơn
Please give me a receipt
xin lời khuyên từ cấp trên
ask your boss for advice
xin visa ở đại sứ quán
Apply for a visa at the embassy
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
Easing entry visa application conditions
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
May I see your boarding pass?
xin ý kiến của sếp
Ask your boss's opinion
Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
My brother is fixing the toaster.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z