Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xinh" 1 hit

Vietnamese xinh
button1
English Adjectivescute

Search Results for Synonyms "xinh" 1hit

Vietnamese xinh xinh
button1
English Adjectivesadorable
Example
cô bé đó xinh xinh
that girl is cute

Search Results for Phrases "xinh" 3hit

cô bé đó xinh xinh
that girl is cute
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
She's pretty and smart too
Công chúa rất xinh đẹp.
The princess is very beautiful.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z