Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "you" 1 hit

Vietnamese cậu
button1
English Nounsyou
Nounsuncle
Example
Cậu có khỏe không?
How are you?

Search Results for Synonyms "you" 5hit

Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example
anh tên là gì?
what is your name?
Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example
chị đến từ đâu?
Where are you from?
Vietnamese cám ơn
button1
English OtherThank you
Example
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
Vietnamese em
button1
English Nounsman or women : younger than you
Example
em yêu
how to call her
Vietnamese Không có gì
button1
English Phraseyou' re welcome
Example
không có gì đâu!
you're welcome.

Search Results for Phrases "you" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
xin chân thành cám ơn
Thank you very much
anh tên là gì?
what is your name?
chị đến từ đâu?
Where are you from?
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
đây là em trai tôi
this boy is my younger brother
tên anh là gì?
What's your name?
chọn màu nào?
Which color would you choose?
không có gì đâu!
you're welcome.
Ai bảo anh thế?
Who told you that?
à này, anh có biết…?
Um...you know?
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(on the phone) Excuse me, who are you?
sẽ gặp nhau vào ngày mai
see you tomorrow
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
I understand what you are proposing, but...
ít tuổi hơn anh ấy
younger than him
nói chuyện với cô gái trẻ
talk to a young woman
tình cờ gặp nhau ngày trước
I met you by chance the other day
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
sáng mai anh có nhà không?
Will you be home tomorrow morning?
xin hỏi quý danh của ông là gì?
May I have your name please?

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z