English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trẻ
|
| English | Adjectivesyoung |
| Example |
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
she looks younger than her age
|
| Vietnamese | em
|
| English | Nounsman or women : younger than you |
| Example |
em yêu
how to call her
|
| Vietnamese | thanh niên
|
| English | Nounsyoung person |
| Example |
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Participate in youth group activities
|
| Vietnamese | chồi non
|
| English | Nounsyoung shoots |
| Example |
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
The young rose buds are growing
|
| Vietnamese | lá non
|
| English | Nounsyoung leaves |
| Example |
Mùa lá non
young leaf season
|
| Vietnamese | em gái
|
| English | Nounsyounger sister |
| Example |
Tôi có 2 em gái
i have two younger sisters
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.