English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | Đức
|
| English | NounsGermany |
| Example |
học tiếng Đức
learn german
|
| Vietnamese | đục |
| English | Nounschisel |
| Example |
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục
|
| Vietnamese | bò đực
|
| English | NounsBull |
| Vietnamese | cá đục
|
| English | NounsSillaginidae / Smelt-whitings |
| Vietnamese | giống cái và giống đực
|
| English | Nounsmale and female |
| Example |
Giống cái và giống đực đều quan trọng.
Both female and male are important.
|
| Vietnamese | bò đực
|
| English | Nounscow |
| Example |
Bò đực rất khỏe.
The bull is very strong.
|
| Vietnamese | giống như đúc
|
| English | Adjectivesalike, look exactly like so |
| Example |
Hai anh em giống nhau như đúc.
The brothers look exactly alike.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.