Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đi" 1 hit

Vietnamese đi
button1
English Verbsgo
Example
đi chơi với bạn
go out with friends

Search Results for Synonyms "đi" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example
điện thoại di động mới
new cell phone
Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example
điều hành công ty
run a company
Vietnamese đi theo
button1
English Verbsaccompany
Example
có trợ lí đi theo
accompanied by an assistant
Vietnamese đi vắng
button1
English Verbsabsence
Example
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away
Vietnamese đi bộ
button1
English Verbswalk
Example
đi bộ đến trường mỗi ngày
walk to school every day

Search Results for Phrases "đi" 20hit

đi du lịch Việt Nam
go sightseeing in Vietnam
với gia đình
with family
điện thoại di động mới
new cell phone
điều hành công ty
run a company
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
traveling abroad for the first time
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
gia đình đông người nhà
family with many relatives
đi chợ
go to market
đèn xanh dành cho người đi bộ
green light for pedestrians
có trợ lí đi theo
accompanied by an assistant
đi đến ga mất bao lâu?
How long does it take to get to the station?
đi ăn sáng
go out for breakfast
đi tới trường mất bao lâu?
How many minutes does it take to get to school?
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away
đi cà phê mỗi sáng
go for coffee every morning
đi bộ đến trường mỗi ngày
walk to school every day
gọi điện thoại cho bạn
call a friend
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
đi thẳng đến cuối đường
go straight to the end
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
I went out 10 minutes ago.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z