Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "điều" 1 hit

Vietnamese điều
button1
English Nounsthing
Example
Đó là một điều quan trọng.
That is an important thing.

Search Results for Synonyms "điều" 5hit

Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example
điều hành công ty
run a company
Vietnamese máy điều hòa
button1
English Nounsair conditioner
Example
lắp máy điều hoà mới
install a new air conditioner
Vietnamese điêu khắc
button1
English Nounssculpture
Example
học điêu khắc
study sculpture
Vietnamese đà điểu
button1
English Nounsostrich
Example
cưỡi đà điểu
ride an ostrich
Vietnamese điều phối
button1
English Verbsarrange
Verbsplace
Example
điều phối nhân sự
Assign personnel

Search Results for Phrases "điều" 20hit

điều hành công ty
run a company
lắp máy điều hoà mới
install a new air conditioner
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
Cars must drive on the right
có vài điều cần xác nhận
There are several confirmations required
học điêu khắc
study sculpture
tự động điều chỉnh nhiệt độ
Adjust temperature automatically
cưỡi đà điểu
ride an ostrich
tiến hành điều trị cấp cứu
provide emergency medical care
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
Easing entry visa application conditions
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
Patrols will be stationed along each route.
điều phối nhân sự
Assign personnel
Bình Phước nổi tiếng với hạt điều.
Binh Phuoc is famous for its cashew nuts.
điều kiện cần
Requirements
Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
He proves that it is correct.
Cô ấy rất biết điều trong cách cư xử.
She showed a sensible attitude.
quá trình điều trị
treatment process
Cô ấy làm nghề điều dưỡng.
She is a caregiver.
Công ty sẽ điều xe đến khách sạn.
The company will dispatch a car to the hotel.
Mẹ tôi tập thể dục nhịp điệu.
My mother does aerobics.
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
Check the notes

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z