English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | điểm
|
| English | Nounspoint |
| Example |
kiểm điểm
|
| Vietnamese | điểm kết nối trung tâm
|
| English | Nounshub |
| Example |
Các máy tính được nối qua một hub.
The computers connect through a hub.
|
| Vietnamese | nhược điểm
|
| English | Nounsdefect Nounsdemerit |
| Example |
Chiếc xe này có một nhược điểm ở phanh.
This car has a defect in its brakes.
|
| Vietnamese | khuyết điểm
|
| English | Nounsfault |
| Example |
Nói quá nhanh là khuyết điểm của tôi.
Speaking too fast is my weakness.
|
| Vietnamese | điểm đến
|
| English | Nounsdestination |
| Example |
chưa quyết định điểm đến
Destination not decided
|
| Vietnamese | mùa cao điểm
|
| English | Nounspeak time, peak season |
| Example |
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
June-July is the peak travel season in Vietnam
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.